TT
|
Ngành nghề
|
Mã ngành
|
1.
|
Hoạt động của các cơ sở thể
thao
Chi tiết: - Quản lý khai
thác dịch vụ thể thao: Bóng đá, tennis, cầu lông, bóng bàn, bida, bể bơi, câu
cá, thể dục thẩm mỹ, thể hình, vui chơi mặt nước, karaoke và các trò chơi
khác trong công viên; - Cung cấp các dịch vụ thông tin tuyên truyền, quảng
cáo.
|
9311
|
2.
|
Cho thuê thiết bị thể thao,
vui chơi giải trí
|
7721
|
3.
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách
sạn
|
5510
|
4.
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá
bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới,
định giá, đấu giá, quảng cáo, quản lý bất động sản
|
6820
|
5.
|
Sản xuất bê tông và các sản
phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất bê tông
thương phẩm, cấu kiện bê tông
|
2395
|
6.
|
Sản xuất sản phẩm từ chất
khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất vật liệu
xây dựng
|
2399
|
7.
|
Sản xuất các cấu kiện kim
loại
Chi tiết: Sản xuất các loại
sản phẩm kim loại trong xây dựng, cấu kiện phục vụ ngành cấp thoát nước
|
2511
|
8.
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5210
|
9.
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ
trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Hoạt động quản lý
đường bộ, cầu, đường hầm, bãi đỗ xe ô tô hoặc gara ô tô, bãi để xe đạp, xe
máy
|
5221
|
10.
|
Xây dựng nhà các loại
|
4100 (Chính)
|
11.
|
Xây dựng công trình công
ích
Chi tiết: Xây dựng, tu bổ
các công trình di tích lịch sử, văn hóa nghệ thuật
|
4220
|
12.
|
Xây dựng công trình đường
sắt và đường bộ
|
4210
|
13.
|
Xây dựng công trình kỹ
thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công
trình công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật đô thị ( cấp, thoát nước, chiếu sáng),
nông nghiệp, thủy lợi, thông tin bưu điện, điện năng, thể dục, thể thao, hệ
thống cấp thoát nước, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị và nông
thôn, hệ thống chiếu sáng
|
4290
|
14.
|
Hoạt động tư vấn quản lý
Chi tiết: Lập, quản lý và
thực hiện các dự án đầu tư xây dựng khu đô thị, khu công nghiệp, khu dân cư,
nhà ở, văn phòng cho thuê
|
7020
|
15.
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị
lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán vật
liệu xây dựng, các sản phẩm kim loại trong xây dựng, cấu kiện phục vụ ngành
cấp thoát nước - Mua bán bê tông thương phẩm, cấu kiện bê tông
|
4663
|
16.
|
Bán buôn đồ dùng khác cho
gia đình
Chi tiết: Mua bán đồ dùng
cá nhân và gia đình, văn phòng phẩm, công nghệ phẩm
|
4649
|
17.
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn,
giày dép
Chi tiết: Mua bán hàng dệt
may
|
4641
|
18.
|
Kinh doanh bất động sản,
quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất
động sản: đầu tư xây dựng, quản lý, khai thác và kinh doanh khu công nghiệp,
khu dân cư, nhà ở văn phòng
|
6810
|
19.
|
Bán buôn máy móc, thiết bị
và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Mua bán máy móc,
thiết bị ngành công nghiệp, xây dựng (máy an ủi, trải nhựa, trộn bê tông, mấy
cẩu các loại)
|
4659
|
20.
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn
uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Kinh doanh nhà
hàng, ăn uống đầy đủ
|
5610
|
21.
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và
các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
|
9610
|
22.
|
Hoạt động vui chơi giải trí
khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh dịch
vụ vui chơi, giải trí, thể dục, thể thao
|
9329
|
23.
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất
sét
|
0810
|
24.
|
Giáo dục nhà trẻ
|
8511
|
25.
|
Giáo dục mẫu giáo
|
8512
|
|
|
|
|